byrå
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | byrå | byrået |
Số nhiều | byrå, byråer | byråa, byråene |
byrå gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) begravelsesbyrå: Sở nghi táng.
- (1) reisebyrå: Đại lý bán vé máy bay, công ty du lịch.
- (1) reklamebyrå: Sở quảng cáo.
- (1) telegrambyrå: Thông tấn xã, hãng thông tấn.
- (1) transportbyrå: Hãng vận tải.
- (1) byråsjef gđ: Chánh sở.
Tham khảo[sửa]
- "byrå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)