byrå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | byrå | byrået |
| Số nhiều | byrå, byråer | byråa, byråene |
byrå gđ
Từ dẫn xuất
- (1) begravelsesbyrå: Sở nghi táng.
- (1) reisebyrå: Đại lý bán vé máy bay, công ty du lịch.
- (1) reklamebyrå: Sở quảng cáo.
- (1) telegrambyrå: Thông tấn xã, hãng thông tấn.
- (1) transportbyrå: Hãng vận tải.
- (1) byråsjef gđ: Chánh sở.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “byrå”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)