Bước tới nội dung

bá tước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ tɨək˧˥ɓa̰ː˩˧ tɨə̰k˩˧ɓaː˧˥ tɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ tɨək˩˩ɓa̰ː˩˧ tɨə̰k˩˧

Từ nguyên

[sửa]
: tước ; tước: tước

Danh từ

[sửa]

bá tước

  1. Tước thứ ba trong thang tước vị phong kiếnchâu Âu.

Tham khảo

[sửa]