Bước tới nội dung

bì bõm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi̤˨˩ ɓɔʔɔm˧˥ɓi˧˧ ɓɔm˧˩˨ɓi˨˩ ɓɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˧˧ ɓɔ̰m˩˧ɓi˧˧ ɓɔm˧˩ɓi˧˧ ɓɔ̰m˨˨

Động từ

[sửa]

bì bõm

  1. Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹliên tiếp.
    Lội bì bõm.
    Bì bõm suốt ngày ngoài đồng.

Từ láy

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]