Bước tới nội dung

bảng đen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːŋ˧˩˧ ɗɛn˧˧ɓaːŋ˧˩˨ ɗɛŋ˧˥ɓaːŋ˨˩˦ ɗɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːŋ˧˩ ɗɛn˧˥ɓa̰ːʔŋ˧˩ ɗɛn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bảng đen

  1. Vật có mặt phẳng nhẵn bằng gỗ, đá, v.v., thường màu đen, dùng để viết, vẽ bằng phấn lên trên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]