Bước tới nội dung

cánh sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajŋ˧˥ sïŋ˧˧ka̰n˩˧ ʂïn˧˥kan˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˩˩ ʂïŋ˧˥ka̰jŋ˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]
Cánh: thêm vào; sinh: sống

Động từ

[sửa]

cánh sinh

  1. Quyết sống.
    Nắm vững phương châm trường kì kháng chiến, tự lực cánh sinh (Trường Chinh)

Tham khảo

[sửa]