Bước tới nội dung

cõi âm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔʔɔj˧˥ əm˧˧kɔj˧˩˨ əm˧˥kɔj˨˩˦ əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔ̰j˩˧ əm˧˥kɔj˧˩ əm˧˥kɔ̰j˨˨ əm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

cõi âm

  1. (văn học) Thế giới của linh hồn người chết; phân biệt với cõi dương.
    Người cõi âm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Cõi âm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam