cúp điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kup˧˥ ɗiə̰ʔn˨˩kṵp˩˧ ɗiə̰ŋ˨˨kup˧˥ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kup˩˩ ɗiən˨˨kup˩˩ ɗiə̰n˨˨kṵp˩˧ ɗiə̰n˨˨

Động từ[sửa]

cúp điện

  1. tắt điện

Tính từ[sửa]

  1. Diễn tả tình trạng mất điện


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)