Bước tới nội dung

cơi nới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəːj˧˧ nəːj˧˥kəːj˧˥ nə̰ːj˩˧kəːj˧˧ nəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəːj˧˥ nəːj˩˩kəːj˧˥˧ nə̰ːj˩˧

Động từ

[sửa]

cơi nới

  1. Nới cho rộng thêm chút ít diện tích nhà cửa (nói khái quát)
    tầng hai được cơi nới ra phía ngõ
    cơi nới trái phép

Tham khảo

[sửa]
  • Cơi nới, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam