Bước tới nội dung

cưa xẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨə˧˧ sɛ̰˧˩˧kɨə˧˥˧˩˨kɨə˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨə˧˥˧˩kɨə˧˥˧ sɛ̰ʔ˧˩

Động từ

[sửa]

cưa xẻ

  1. Cưaxẻ gỗ (nói khái quát)
    để nguyên cây gỗ, không cưa xẻ gì cả

Tham khảo

[sửa]
  • Cưa xẻ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam