cấu thành
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəw˧˥ tʰa̤jŋ˨˩ | kə̰w˩˧ tʰan˧˧ | kəw˧˥ tʰan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəw˩˩ tʰajŋ˧˧ | kə̰w˩˧ tʰajŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]cấu thành
- Thành phần và tỉ lệ giữa các thành phần. Số lượng và dân số.
Động từ
[sửa]cấu thành
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cấu thành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)