cố sát
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko˧˥ saːt˧˥ | ko̰˩˧ ʂa̰ːk˩˧ | ko˧˥ ʂaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˩˩ ʂaːt˩˩ | ko̰˩˧ ʂa̰ːt˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Động từ
[sửa]cố sát
- Định tâm giết người.
- Hắn bị kết án tử hình vì tội cố sát.
Tham khảo
[sửa]- "cố sát", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)