Bước tới nội dung

cố sát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˥ saːt˧˥ko̰˩˧ ʂa̰ːk˩˧ko˧˥ ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˩˩ ʂaːt˩˩ko̰˩˧ ʂa̰ːt˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Cố: định tâm; sát: giết

Động từ

[sửa]

cố sát

  1. Định tâm giết người.
    Hắn bị kết án tử hình vì tội cố sát.

Tham khảo

[sửa]