Bước tới nội dung

cốt liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kot˧˥ liə̰ʔw˨˩ko̰k˩˧ liə̰w˨˨kok˧˥ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kot˩˩ liəw˨˨kot˩˩ liə̰w˨˨ko̰t˩˧ liə̰w˨˨

Danh từ

[sửa]

cốt liệu

  1. Các vật liệunguồn gốc tự nhiên hoặc nhân tạothành phần hạt xác định, khi nhào trộn với xi măng và nước tạo thành bê tông hoặc vữa.