Bước tới nội dung

cổ học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko̰˧˩˧ ha̰ʔwk˨˩ko˧˩˨ ha̰wk˨˨ko˨˩˦ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˩ hawk˨˨ko˧˩ ha̰wk˨˨ko̰ʔ˧˩ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

cổ học

  1. Môn học nghiên cứu, khảo cứu về văn hoá xưa.
  2. Học thuật xưa.
    Cổ học.
    Việt.
    Nam.

Tham khảo

[sửa]