cớm nắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəːm˧˥ naŋ˧˥kə̰ːm˩˧ na̰ŋ˩˧kəːm˧˥ naŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəːm˩˩ naŋ˩˩kə̰ːm˩˧ na̰ŋ˩˧

Động từ[sửa]

cớm nắng

  1. thiếu ánh nắng
  2. trẻ con không khoẻ mạnh do thiếu ánh nắng mặt trời


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)