cửa Khổng sân Trình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̰ə˧˩˧ xə̰wŋ˧˩˧ sən˧˧ ʨï̤ŋ˨˩kɨə˧˩˨ kʰəwŋ˧˩˨ ʂəŋ˧˥ tʂïn˧˧kɨə˨˩˦ kʰəwŋ˨˩˦ ʂəŋ˧˧ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨə˧˩ xəwŋ˧˩ ʂən˧˥ tʂïŋ˧˧kɨ̰ʔə˧˩ xə̰ʔwŋ˧˩ ʂən˧˥˧ tʂïŋ˧˧

Cụm từ[sửa]

cửa Khổng sân Trình

  1. Đạo học của người quân tử.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)