Bước tới nội dung

ca la thầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ laː˧˧ tʰə̤w˨˩kaː˧˥ laː˧˥ tʰəw˧˧kaː˧˧ laː˧˧ tʰəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ laː˧˥ tʰəw˧˧kaː˧˥˧ laː˧˥˧ tʰəw˧˧

Danh từ

[sửa]

ca la thầu

  1. Củ cải muối, ăn với tương.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)