Bước tới nội dung

calumet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæl.jə.ˌmɛt/

Danh từ

[sửa]

calumet /ˈkæl.jə.ˌmɛt/

  1. Tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ly.mɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calumet
/ka.ly.mɛ/
calumets
/ka.ly.mɛ/

calumet /ka.ly.mɛ/

  1. Ống điếu dài (của thổ dân Bắc Mỹ).
    offrir le calumet de la paix — làm lành

Tham khảo

[sửa]