canne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
canne
/kan/
cannes
/kan/

canne gc /kan/

  1. Cây sậy.
  2. Cái gậy.
  3. Cái côn (tập thể thao).
  4. Ống thổi thủy tinh.
  5. Mây đan mặt ghế.
  6. (Khoa đo lường) Can (đơn vị chiều dài xưa, bằng từ 1, 71 đến 2, 98 m).
    canne à sucre — cây mía
    canne blanche — gậy người mù+ người mù

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
canne
/kan/
cannes
/kan/

canne gc /kan/

  1. Bình chở sữa (vùng Noóc-măng-đi ở Pháp).

Tham khảo[sửa]