canus
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Italic nguyên thuỷ *kaznos < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱeh₂s- (“xám sáng”) (so sánh tiếng Wales cannu (“làm cho trắng”), ceinach (“thỏ rừng”), tiếng Anh hare (“thỏ rừng”), tiếng Latinh cascus (“cũ”), tiếng Hy Lạp cổ ξανθός (xanthós, “vàng”), tiếng Phổ cổ sasnis (“thỏ rừng”), tiếng Pashtun سوی (soe, “thỏ rừng”), tiếng Phạn शश (śaśa, “thỏ rừng”)).
Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈkaː.nus/, [ˈkäːnʊs̠]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /ˈka.nus/, [ˈkäːnus]
Tính từ
[sửa]cānus (feminine cāna, neuter cānum); biến cách kiểu 1/kiểu 2
- Trắng.
- Hơi trắng.
- (của nước) Sủi bọt.
- (của tóc) Bạc.
- package.lua:80: module 'Module:Quotations/la' not found
Biến cách
[sửa]Số | Số ít | Số nhiều | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cách / Giống | Giống đực | Giống cái | Giống trung | Giống đực | Giống cái | Giống trung | |
nom. | cānus | cāna | cānum | cānī | cānae | cāna | |
gen. | cānī | cānae | cānī | cānōrum | cānārum | cānōrum | |
dat. | cānō | cānō | cānīs | ||||
acc. | cānum | cānam | cānum | cānōs | cānās | cāna | |
abl. | cānō | cānā | cānō | cānīs | |||
voc. | cāne | cāna | cānum | cānī | cānae | cāna |
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Các màu sắc trong tiếng Latinh · colōrēs (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
albus, candidus, subalbus, niveus, cēreus, marmoreus, eburneus, cānus, blancus (ML.) | glaucus, rāvus, pullus, cinereus, cinerāceus, plumbeus, grīseus (ML. hoặc NL.) | niger, āter, piceus, furvus | ||
ruber, rūbidus, rūfus, rubicundus, russus, rubrīcus, pūniceus, murrinus, mulleus; cocceus, coccīnus, badius | rutilus, armeniacus, aurantius, aurantiacus; fuscus, suffuscus, colōrius, cervīnus, spādīx, castaneus, aquilus, fulvus, brunneus (ML.) | flāvus, sufflāvus, flāvidus, fulvus, lūteus, gilvus, helvus, croceus, pallidus, blondinus (ML.) | ||
galbus, galbinus, lūridus | viridis | prasinus | ||
cȳaneus | caeruleus, azurīnus (ML.), caesius, blāvus (LL.) | glaucus; līvidus; venetus | ||
violāceus, ianthinus, balaustīnus (NL.) | ostrīnus, amethystīnus | purpureus, ātropurpureus, roseus, rosāceus |
Tham khảo
[sửa]- “canus”, trong Charlton T. Lewis và Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
- “canus”, trong Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
- canus tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis
- canus trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh kế thừa từ tiếng Italic nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latinh gốc Italic nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latinh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latinh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Latinh
- Tính từ tiếng Latinh biến cách kiểu 1 và kiểu 2
- Tính từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- Mục từ có biến cách
- Màu sắc/Tiếng Latinh