capers
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
capers
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của caper
Chia động từ
caper
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to caper | |||||
| Phân từ hiện tại | capering | |||||
| Phân từ quá khứ | capered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | caper | caper hoặc caperest¹ | capers hoặc capereth¹ | caper | caper | caper |
| Quá khứ | capered | capered hoặc caperedst¹ | capered | capered | capered | capered |
| Tương lai | will/shall² caper | will/shall caper hoặc wilt/shalt¹ caper | will/shall caper | will/shall caper | will/shall caper | will/shall caper |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | caper | caper hoặc caperest¹ | caper | caper | caper | caper |
| Quá khứ | capered | capered | capered | capered | capered | capered |
| Tương lai | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | caper | — | let’s caper | caper | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.