capon
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkeɪ.ˌpɑːn/
Danh từ
capon /ˈkeɪ.ˌpɑːn/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “capon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ka.pɔ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | capon /ka.pɔ̃/ |
capons /ka.pɔ̃/ |
| Giống cái | caponne /ka.pɔn/ |
caponnes /ka.pɔn/ |
capon /ka.pɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| capon /ka.pɔ̃/ |
capons /ka.pɔ̃/ |
capon gđ /ka.pɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “capon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)