Bước tới nội dung

capote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈpoʊt/

Danh từ

[sửa]

capote /kə.ˈpoʊt/

  1. Áo choàng trùm đầu, áo ca pốt.
  2. Mui xe.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
capote
/ka.pɔt/
capotes
/ka.pɔt/

capote gc /ka.pɔt/

  1. Áo capot.
  2. Mui xe (gương lên bỏ xuống được).
  3. chầm (của phụ nữ).
    capote anglaise — (thông tục) capot (để phòng thụ thai)

Tham khảo

[sửa]