caressed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]caressed
Chia động từ
[sửa]caress
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to caress | |||||
Phân từ hiện tại | caressing | |||||
Phân từ quá khứ | caressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | caress | caress hoặc caressest¹ | caresses hoặc caresseth¹ | caress | caress | caress |
Quá khứ | caressed | caressed hoặc caressedst¹ | caressed | caressed | caressed | caressed |
Tương lai | will/shall² caress | will/shall caress hoặc wilt/shalt¹ caress | will/shall caress | will/shall caress | will/shall caress | will/shall caress |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | caress | caress hoặc caressest¹ | caress | caress | caress | caress |
Quá khứ | caressed | caressed | caressed | caressed | caressed | caressed |
Tương lai | were to caress hoặc should caress | were to caress hoặc should caress | were to caress hoặc should caress | were to caress hoặc should caress | were to caress hoặc should caress | were to caress hoặc should caress |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | caress | — | let’s caress | caress | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.