caresser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁe.se/
Ngoại động từ
[sửa]caresser ngoại động từ /ka.ʁe.se/
- Vuốt ve, mơn trớn.
- Caresser son chien — vuốt ve con chó
- Lướt nhẹ lên.
- Le soleil caresse la pièce — ánh nắng lướt nhẹ vào gian phòng
- Ôm ấp, ấp ủ.
- Caresser un espoir — ôm ấp một hy vọng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chiều; nịnh.
- Caresser un penchant — chiều một khuynh hướng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "caresser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)