cased
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]cased
Chia động từ
[sửa]case
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to case | |||||
Phân từ hiện tại | casing | |||||
Phân từ quá khứ | cased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | case | case hoặc casest¹ | cases hoặc caseth¹ | case | case | case |
Quá khứ | cased | cased hoặc casedst¹ | cased | cased | cased | cased |
Tương lai | will/shall² case | will/shall case hoặc wilt/shalt¹ case | will/shall case | will/shall case | will/shall case | will/shall case |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | case | case hoặc casest¹ | case | case | case | case |
Quá khứ | cased | cased | cased | cased | cased | cased |
Tương lai | were to case hoặc should case | were to case hoặc should case | were to case hoặc should case | were to case hoặc should case | were to case hoặc should case | were to case hoặc should case |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | case | — | let’s case | case | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.