cassation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

cassation

  1. (Pháp lý) Sự huỷ bỏ.
    court of cassation — toà phá án

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.sa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cassation
/ka.sa.sjɔ̃/
cassations
/ka.sa.sjɔ̃/

cassation gc /ka.sa.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự phá án.
    Cour de cassation — tòa phá án
  2. (Quân sự) Sự tước quân hàm, sự lột lon.
  3. (Âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) Khúc giải trí chơi ngoài trời.

Tham khảo[sửa]