cassation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]cassation
- (Pháp lý) Sự huỷ bỏ.
- court of cassation — toà phá án
Tham khảo
[sửa]- "cassation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.sa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cassation /ka.sa.sjɔ̃/ |
cassations /ka.sa.sjɔ̃/ |
cassation gc /ka.sa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "cassation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)