Bước tới nội dung

cassette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

cassette

  1. (Tech) Hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
cassette
/ka.sɛt/
cassettes
/ka.sɛt/

cassette gc /ka.sɛt/

  1. Cái tráp.
    Cassette à bijoux — tráp nữ trang
  2. Quỹ riêng (của vua).
  3. Hộp phim điện quang.
  4. Hộp băng ghi âm, cát xét.

Tham khảo