cassette
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
cassette
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cassette”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ka.sɛt/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cassette /ka.sɛt/ |
cassettes /ka.sɛt/ |
cassette gc /ka.sɛt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cassette”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)