Bước tới nội dung

máy ghi âm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ ɣi˧˧ əm˧˧ma̰j˩˧ ɣi˧˥ əm˧˥maj˧˥ ɣi˧˧ əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ɣi˧˥ əm˧˥ma̰j˩˧ ɣi˧˥˧ əm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

máy ghi âm

  1. Máy dùng để ghiphát lại âm thanh.
    Máy ghi âm bài hát.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Máy ghi âm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam