castor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]castor
Tham khảo
[sửa]- "castor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kas.tɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
castor /kas.tɔʁ/ |
castors /kas.tɔʁ/ |
castor gđ /kas.tɔʁ/
Tham khảo
[sửa]- "castor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)