caterpillar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách viết khác
- caterpiller (cổ xưa)
Từ nguyên
Từ tiếng Anh trung đại catirpel, catirpeller, có thể là từ tiếng Norman cổ catepeluse (tiếng Pháp hiện đại chatte (“con mèo”) + pileuse (“lông”)) < tiếng Latinh Hậu kỳ catta + pilōsa.
Cách phát âm
Danh từ
caterpillar (số nhiều caterpillars)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “caterpillar”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Norman cổ
- Từ tiếng Anh gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ 4 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
