caterpillar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh trung đại catirpel, catirpeller, có thể là từ tiếng Norman cổ catepeluse (tiếng Pháp hiện đại chatte (“con mèo”) + pileuse (“lông”)) < tiếng Latinh Hậu kỳ catta + pilōsa.
Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /ˈkætəˌpɪlə/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈkætɚˌpɪlɚ/, /ˈkætəˌpɪlɚ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Danh từ
[sửa]caterpillar (số nhiều caterpillars)
- Sâu, sâu bướm.
- The bird just ate that green caterpillar.
- Con chim vừa ăn con sâu xanh đó.
- Dây xích; xe dây xích.
- (nghĩa bóng) Người tham tàn; quân hút máu hút mủ.
Tham khảo
[sửa]- "caterpillar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Norman cổ
- Từ tiếng Anh gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng