Bước tới nội dung

cauterise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cauterise ngoại động từ

  1. (Y học) Đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc).
    to cauterize a snake bite — đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho cứng, làm chai.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]