cavalcade
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkæ.vəl.ˈkeɪd/
Hoa Kỳ | [ˌkæ.vəl.ˈkeɪd] |
Danh từ
[sửa]cavalcade /ˌkæ.vəl.ˈkeɪd/
Tham khảo
[sửa]- "cavalcade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.val.kad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cavalcade /ka.val.kad/ |
cavalcades /ka.val.kad/ |
cavalcade gc /ka.val.kad/
Tham khảo
[sửa]- "cavalcade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)