Bước tới nội dung

caviar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

caviar

  1. Caviar trứng cá muối.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.vjaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
caviar
/ka.vjaʁ/
caviar
/ka.vjaʁ/

caviar /ka.vjaʁ/

  1. Trứng cá tẩm muối, cavia.
  2. (Sử học) Mực kiểm duyệt (mực đen bôi kín các đoạn sách báo bắt phải bỏ đi, ở nước Nga xưa).

Tham khảo

[sửa]