caviar
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
caviar
- Caviar trứng cá muối.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "caviar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.vjaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
caviar /ka.vjaʁ/ |
caviar /ka.vjaʁ/ |
caviar gđ /ka.vjaʁ/
- Trứng cá tẩm muối, cavia.
- (Sử học) Mực kiểm duyệt (mực đen bôi kín các đoạn sách báo bắt phải bỏ đi, ở nước Nga xưa).
Tham khảo[sửa]
- "caviar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)