cerebrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛr.ə.ˌbreɪt/

Nội động từ[sửa]

cerebrate nội động từ /ˈsɛr.ə.ˌbreɪt/

  1. Sử dụng trí não.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]