Bước tới nội dung

chí chóe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˥ ʨwɛ˧˥ʨḭ˩˧ ʨwɛ̰˩˧ʨi˧˥ ʨwɛ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˩˩ ʨwɛ˩˩ʨḭ˩˧ ʨwɛ̰˩˧

Phó từ

[sửa]

chí chóe

  1. Lung tungnhanh chóng.
    bắn nhau chí chóe

Động từ

[sửa]

chí chóe

  1. Nói lắp bắp; nói nhiều thứ không quan trọng.

Dịch

[sửa]