Bước tới nội dung

chính cốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ kot˧˥ʨḭ̈n˩˧ ko̰k˩˧ʨɨn˧˥ kok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ kot˩˩ʨḭ̈ŋ˩˧ ko̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

chính cốt

  1. Xương trụ.
  2. Khoa xương, một trong mười ba khoa của y học cổ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)