chính chủ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïŋ˧˥ ʨṵ˧˩˧ | ʨḭ̈n˩˧ ʨu˧˩˨ | ʨɨn˧˥ ʨu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨïŋ˩˩ ʨu˧˩ | ʨḭ̈ŋ˩˧ ʨṵʔ˧˩ |
Danh từ[sửa]
chính chủ
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: owner, possessor, proprietor
- Tiếng Nga: владелец (vladélec) gđ, владелица (vladélica) gc, собственник (sóbstvennik) gđ, собственница (sóbstvennica) gc
- Tiếng Pháp: propriétaire gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: propietario gđ, dueño gđ, poseedor gđ