Bước tới nội dung

chính pháp thị tào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ faːp˧˥ tʰḭʔ˨˩ ta̤ːw˨˩ʨḭ̈n˩˧ fa̰ːp˩˧ tʰḭ˨˨ taːw˧˧ʨɨn˧˥ faːp˧˥ tʰi˨˩˨ taːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ faːp˩˩ tʰi˨˨ taːw˧˧ʨïŋ˩˩ faːp˩˩ tʰḭ˨˨ taːw˧˧ʨḭ̈ŋ˩˧ fa̰ːp˩˧ tʰḭ˨˨ taːw˧˧

Định nghĩa

[sửa]

chính pháp thị tào

  1. Xử theo pháp chính (xử tử) và đem chémpháp trường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]