Bước tới nội dung

pháp trường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːp˧˥ ʨɨə̤ŋ˨˩fa̰ːp˩˧ tʂɨəŋ˧˧faːp˧˥ tʂɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːp˩˩ tʂɨəŋ˧˧fa̰ːp˩˧ tʂɨəŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

pháp trường

  1. Nơi hành hình những người bị kết án tử hình.
    Đưa tội nhân ra pháp trường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]