Bước tới nội dung

chính thất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ tʰət˧˥ʨḭ̈n˩˧ tʰə̰k˩˧ʨɨn˧˥ tʰək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ tʰət˩˩ʨḭ̈ŋ˩˧ tʰə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

chính thất

  1. Vợ cả, vợ lớn trong gia đình quyền thế thời trước.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)