Bước tới nội dung

chót vót

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔt˧˥ vɔt˧˥ʨɔ̰k˩˧ jɔ̰k˩˧ʨɔk˧˥ jɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɔt˩˩ vɔt˩˩ʨɔ̰t˩˧ vɔ̰t˩˧

Phó từ

[sửa]

chót vót trgt.

  1. Nói vật gì rất cao.
    Chỉ thấy tượng dong cao chót vót (Tú Mỡ)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]