Bước tới nội dung

chất mùn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ mṳn˨˩ʨə̰k˩˧ muŋ˧˧ʨək˧˥ muŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ mun˧˧ʨə̰t˩˧ mun˧˧

Danh từ

[sửa]

chất mùn

  1. một chất nhầy nhụa.
  2. Màu nâu.
  3. Thường có ở mọi nơi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)