chết dở

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨet˧˥ zə̰ː˧˩˧ʨḛt˩˧ jəː˧˩˨ʨəːt˧˥ jəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨet˩˩ ɟəː˧˩ʨḛt˩˧ ɟə̰ːʔ˧˩

Thán từ[sửa]

chết dở

  1. Một tiếng thốt lênhàm ý là có chuyện gì đó không hay.
    Tôi hết tiền rồi, Chết dở thật!

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)