Bước tới nội dung

crap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

crap /ˈkræp/

  1. Phân, cứt.
  2. Chuyện tào lao.

Thành ngữ

  • kick the crap out of (someone): đánh hay tấn công ai một cách thô bạo.
  • break of day: bình minh, rạng đông.

Động từ

crap /ˈkræp/

  1. Ỉa.

Chia động từ

Tham khảo