chịch

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: chich, Chich, chích, ch'ich'

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với chích.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭ̈ʔk˨˩ʨḭ̈t˨˨ʨɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïk˨˨ʨḭ̈k˨˨

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

chịch

  1. (thô tục) Hành vi giao phối, giao cấu.

Đồng nghĩa[sửa]