Bước tới nội dung

chốp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨop˧˥ʨo̰p˩˧ʨop˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨop˩˩ʨo̰p˩˧

Từ tương tự

Động từ

chốp

  1. (Kng.; id.) . Như chộp.

Tham khảo

[sửa]