chữ thì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨʔɨ˧˥ tʰi̤˨˩ʨɨ˧˩˨ tʰi˧˧ʨɨ˨˩˦ tʰi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ̰˩˧ tʰi˧˧ʨɨ˧˩ tʰi˧˧ʨɨ̰˨˨ tʰi˧˧

Định nghĩa[sửa]

chữ thì

  1. Thời gian, thời vận, ý nói chưa gặp thời, gặp nên chưa hiển đạt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]