chữ thập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨʔɨ˧˥ tʰə̰ʔp˨˩ʨɨ˧˩˨ tʰə̰p˨˨ʨɨ˨˩˦ tʰəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ̰˩˧ tʰəp˨˨ʨɨ˧˩ tʰə̰p˨˨ʨɨ̰˨˨ tʰə̰p˨˨
hình chữ thập

Danh từ[sửa]

chữ thập

  1. Chữ thập là một chữ có hình gần giống như chữ T và dấu thánh giá

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)