chancery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

chancery

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃænt.sə.ri/

Danh từ[sửa]

chancery /ˈtʃænt.sə.ri/

  1. Toà đại pháp Anh.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Toà công lý.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)