chapter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃæp.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

chapter /ˈtʃæp.tɜː/

  1. Chương (sách).
  2. Đề tài, vấn đề.
  3. Chi hội.
  4. (Tôn giáo) Tăng hội.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]